nhặng xị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhặng xị+
- Fuss in a self-important way
- Chuyện không có gì, đừng nhặng xị lên như thế
There ins nothing to fuss about in such a self-important way
- Chuyện không có gì, đừng nhặng xị lên như thế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhặng xị"
- Những từ có chứa "nhặng xị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 592